 | [kế hoạch hoá gia đình] |
| |  | birth-control; family planning |
| |  | Phát động phong trà o kế hoạch hoá gia đình trên khắp cả nước |
| | To launch a nationwide family planning movement |
| |  | Thực hiện kế hoạch hoá gia đình |
| | To practise birth-control |